Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ng_ca - ng_mu (Letter “N”)
- đóng cửa
- đóng cửa
- đóng cửa
- đóng cửa
- đông dân
- đóng dấu
- đóng dấu bưu điện
- đồng dư
- đóng ghim
- đóng gói
- đóng gói
- đóng gói
- đóng gói
- đóng gói
- đóng góp
- đóng góp
- đóng góp
- đóng góp
- đóng góp
- đồng hành
- đồng hành
- đồng hồ
- đồng hồ
- đồng hồ
- đồng hồ
- đồng hồ cát
- đồng hồ mặt trời
- đồng hóa
- đồng hóa
- đồng hóa
- đồng hóa
- động học
- đông hơn
- đóng hộp
- đóng hộp
- đóng hộp
- đóng khung
- đông lạnh
- đồng lõa
- đồng lõa
- động lực
- động lực
- động lực học
- động lượng
- động mạch
- động mạch
- động mạch
- động mạch chủ
- động mạch chủ
- đông máu
- đông máu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ng_ca - ng_mu