Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between nc_bt - nut (Letter “N”)
- nước bọt
- nước bọt
- nước chanh
- nước cơ-vạt
- nước giải khát
- nước hoa
- nước hoa
- nước lợ
- nước muối
- nước ngoài
- nước ngoài
- nước nóng
- nước sốt
- nước thải
- nước thải
- nước tiểu
- nước tinh khiết
- nước trái cây
- nước trái cây
- nuôi
- nuôi
- nuôi
- nuôi
- nuôi
- nuôi cấy
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi dưỡng
- nuôi hy
- nuôi mối hận thù
- nuôi nhốt
- nuôi trồng
- nướng
- nướng
- nương
- nướng
- nướng
- nướng
- nướng
- nướng bánh
- nuông chiều
- nuông chiều
- nướng xiên
- nuốt
- nuốt
- nuốt
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- nc_bt - nut