Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between n_tinh - nabit (Letter “N”)
- ẩn tinh
- ăn trộm
- ăn trưa
- ấn tượng
- ấn tượng
- ấn tượng
- ấn tượng
- ăn uống
- ăn uống
- ăn uống
- ân xá
- ăn xin
- ăn đêm
- ấn định
- ấn độ giáo
- ấn độ giáo
- ăn được
- ăng-ten
- ăngten
- ảnh
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng
- ảnh hưởng đến
- ảnh hưởng đến
- ảnh hưởng đến
- ảnh khỏa thân
- ảnh lập thể
- ánh nắng mặt trời
- ánh nến
- ánh sáng
- ánh sáng
- ánh sáng ban ngày
- ánh sáng lung linh
- ánh sáng mặt trời
- ánh tía
- ánh trăng
- ánh trăng
- ánh xạ
- na
- na uy
- nab
- nabbed
- nabbing
- nabit
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- n_tinh - nabit