Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between n_nh - n_tht_ng_loi (Letter “N”)
- ăn ảnh
- ân cần
- ăn cắp
- ăn cắp
- ăn chay
- ăn chay
- ăn chay
- ăn cho no
- ăn chơi
- ăn cỏ
- ăn cỏ
- ăn cơm trưa
- ẩn danh
- ẩn dật
- ẩn dật
- ẩn dụ
- ẩn dụ
- ẩn dụ
- ăn gian
- ân hận
- ân huệ
- ăn kiêng
- ăn kiêng
- ăn mặc
- ăn mặc
- ăn mặc bảnh bao
- ăn mặc lịch lảm
- ăn mặc sang trọng
- ăn mồi
- ăn mòn
- ăn mòn
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn năn
- ăn năn
- ăn năn
- ăn năn
- ăn ngon
- ân nhân
- ăn nói
- ấn phẩm
- ăn quá nhiều
- ăn sâu
- ăn sâu bọ
- ăn sâu vào
- ăn tạp
- ăn tham
- ăn thịt
- ăn thịt người
- ăn thịt đồng loại
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- n_nh - n_tht_ng_loi