Dictionary
            Vietnamese - English
                
                                
                
                    Vietnamese-English Translations Between n_chp - nh_l (Letter “N”)
                
            
        - đèn chớp
 - đèn chùm
 - đèn flash
 - đèn lồng
 - đến nay
 - đến nơi
 - đến nỗi
 - đền parthenon
 - đèn pha
 - đèn pin
 - đèn treo tường
 - đến trường
 - định
 - định
 - định
 - đỉnh
 - định
 - đính
 - đỉnh
 - đỉnh
 - đính
 - đỉnh
 - đỉnh
 - định canh định cư
 - đỉnh cao
 - đỉnh cao
 - đỉnh cao
 - đỉnh cao
 - đỉnh cao
 - đình chỉ
 - đình chỉ
 - đình chỉ
 - đình chỉ
 - định cỡ
 - định cư
 - định cư
 - định giá
 - định giá
 - định hình
 - đính hôn
 - định hướng
 - định hướng
 - đính kèm
 - đính kèm
 - định kỳ
 - định kỳ
 - định kỳ
 - định lượng
 - định lượng
 - định lý
 
- Translate.com
 - Dictionaries
 - Vietnamese-English
 - n_chp - nh_l