Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between m_t - mc (Letter “M”)
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- âm vị học
- ảm đạm
- ảm đạm
- ảm đạm
- ảm đạm
- ảm đạm
- âm đạo
- ấm đun nước
- ấm đun nước
- êm ái
- êm ái
- êm ái
- êm dịu
- ĩ
- ma
- ma cà rồng
- ma cà rồng
- ma cà rồng
- ma cao
- mạ kẽm
- mạ kẽm dạng
- mã lai
- mã pin
- ma quỉ
- ma quỷ
- ma quỷ
- ma quỷ
- ma rốc
- ma sát
- mã số
- mã thông báo
- ma thuật
- ma trận
- ma trận
- ma tuý
- ma túy
- ma-rốc
- maa
- maad
- maalin
- maasha
- mabble
- mabby
- mabolo
- mặc
- mặc
- mác
- mac
- mác
- mặc
- mắc
- mặc
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- m_t - mc