Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between m_nh - m_t (Letter “M”)
- ám ảnh
- ám ảnh
- ám ảnh
- ám ảnh
- ấm áp
- ấm áp
- ám chỉ
- ám chỉ
- ám chỉ
- ấm cúng
- ấm cúng
- ấm cúng
- âm dương
- âm giai
- âm học
- ấm hơn
- âm lịch
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm mưu
- âm nhạc
- âm nhạc
- âm nhạc
- âm sắc
- âm sắc
- ám sát
- ám sát
- ám sát
- ám sát
- âm thầm
- âm thanh
- âm thanh
- âm thanh
- âm thanh
- ẩm thực
- ẩm thực
- ẩm thực
- ẩm thực
- âm tiết
- ấm trà
- âm u
- âm u
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- ẩm ướt
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- m_nh - m_t