Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between lp_lnh - lapillation (Letter “L”)
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- lấp lánh
- lập lờ
- lập luận
- lập pháp
- lập pháp
- lập pháp
- lắp ráp
- lắp ráp
- lắp ráp
- lắp ráp
- lắp ráp
- lắp ráp
- lắp ráp lại
- lập thể
- lập trường
- lắp đặt
- lắp đặt
- lấp đầy
- lặp đi lặp lại
- lặp đi lặp lại
- lặp đi lặp lại
- lặp đi lặp lại
- lặp đi lặp lại
- laparocele
- laparotomy
- lapboard
- lapdog
- lapel
- lapelled
- lapful
- lapfuls
- lapicide
- lapidarian
- lapidaries
- lapidarious
- lapidary
- lapidate
- lapidation
- lapideous
- lapides
- lapidescence
- lapidescent
- lapidific
- lapidifical
- lapidification
- lapidified
- lapidify
- lapidifying
- lapidist
- lapillation
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- lp_lnh - lapillation