Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between lng_ting - longshoremen (Letter “L”)
- lồng tiếng
- lồng tiếng
- lồng tiếng
- lông tơ
- lông tơ
- lòng tốt
- lòng tốt
- long trọng
- long trọng
- lòng trung thành
- lòng từ bi
- lòng tự trọng
- lòng vị tha
- lông vũ
- lòng yêu nước
- lòng đam mê
- lòng đỏ
- lông đuôi ngựa
- longan
- longanimity
- longbeak
- longboat
- longe
- longeval
- longevous
- longhand
- longheaded
- longhorn
- longicorn
- longicornia
- longilateral
- longiloquence
- longimanous
- longimetry
- longingly
- longinquity
- longipalp
- longipennate
- longipennes
- longipennine
- longiroster
- longirosters
- longirostral
- longirostres
- longlegs
- longness
- longnose
- longshanks
- longshore
- longshoreman
- longshoremen
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- lng_ting - longshoremen