Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between lm_dng - lm_phin (Letter “L”)
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- làm giảm
- làm giảm
- làm giảm
- làm giảm
- làm giảm
- làm giảm thanh
- làm giật mình
- làm giàu
- làm giàu
- làm giàu
- làm hại
- làm hạt viên
- làm hỏng
- làm hư hại
- làm ít đi
- làm khó khăn
- làm kiên cố
- làm lại
- làm lại tác phâm
- làm lộn xộn
- làm mất
- làm mát
- làm mát bằng nước
- làm mất hiệu lực
- làm mất tinh thần
- làm mất uy tín
- làm mắt vận động
- làm mẹ
- làm mềm
- làm mềm
- làm mềm
- làm mềm
- làm mịn
- làm mờ
- làm mới
- làm mới
- làm mới
- làm móng
- lâm nghiệp
- làm nguôi giận
- lâm nguy
- làm nhục
- làm nhục
- làm nhục nha
- làm ô danh
- làm oai
- lạm phát
- lạm phát
- làm phiền
- làm phiền
- làm phiền
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- lm_dng - lm_phin