Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between laism - lm_dng (Letter “L”)
- laism
- lakao
- lake
- lakelet
- lakeweed
- lakh
- lakin
- lakke
- laky
- lallation
- lalo
- lam
- làm
- làm
- làm
- làm
- làm
- lam
- làm
- lâm
- làm
- làm ẩm
- lẩm bẩm
- làm bằng tay
- làm biến dạng
- làm binh biến
- làm bớt đau
- lấm bùn
- lâm câm
- làm cha
- làm chát tai
- làm chệch hướng
- làm cho
- làm cho
- làm cho có lệ
- làm cho dẻo dai
- làm cho hả
- làm cho yên lòng
- làm chủ
- làm chứng
- làm chứng
- làm chứng
- làm cứng
- làm dịu
- làm dơ bẩn
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- lạm dụng
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- laism - lm_dng