Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between kt_ni - kevel (Letter “K”)
- kết nối
- kết nối
- kết nối
- kết nối
- kết nối
- kết quả
- kết quả
- kết quả
- kết quả
- kết quả là
- kết thúc
- kết thúc
- kết thúc
- kết thúc
- kết tinh
- kết tinh
- kết tinh thành
- kết tụ
- kết tủa
- kết tủa
- kết tủa
- kết xuất
- ketine
- ketmie
- ketol
- ketonic
- kettledrum
- kettledrummer
- ketxon
- kêu
- kêu
- kêu
- kêu căng
- kêu gọi
- kêu gọi
- kêu gọi
- kêu gọi
- kêu gọi
- kêu la
- kêu la
- kêu la
- kêu la
- kêu la rên siết
- kêu lên
- kêu leng keng
- kêu to
- kêu vang
- kêu vang
- kêu vo vo
- kêu xèo xèo
- keuper
- keved
- kevel
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- kt_ni - kevel