Dictionary
            Vietnamese - English
                
                                
                
                    Vietnamese-English Translations Between khun_mu - kch_thch (Letter “K”)
                
            
        - khuôn mẫu
 - khuôn mẫu
 - khuôn mẫu
 - khuôn mẫu
 - khuôn viên trường
 - khướu bụi
 - khutbah
 - khứu giác
 - khứu giác
 - khuyếch đại
 - khuyếch đại
 - khuyển
 - khuyên bậy
 - khuyên can
 - khuyến cáo
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyến khích
 - khuyết
 - khuyết tật
 - khuynh hướng
 - khuynh hướng tạo bọt
 - khuỷu tay
 - ki
 - kìa
 - kiang
 - kibblings
 - kibe
 - kibed
 - kibitka
 - kibitkas
 - kiblah
 - kiby
 - kích
 - kịch
 - kích
 - kịch bản
 - kịch bản
 - kịch bản
 - kịch câm
 - kích hoạt
 - kích hoạt
 - kích hoạt
 - kích hoạt
 - kịch liệt
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 - kích thích
 
- Translate.com
 - Dictionaries
 - Vietnamese-English
 - khun_mu - kch_thch