Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between kho_c_hc - khen_thng (Letter “K”)
- khảo cổ học
- khảo cổ học
- khảo cổ học
- khao khát
- khao khát
- khảo nghiệm
- khảo sát
- khảo sát
- khảo sát
- khảo sát
- khập
- khập khiễng
- khập khiễng
- khắp thế gian
- khạp đựng nước
- khắt
- khăt khe
- khát máu
- khát nước
- khát vọng
- khát vọng
- khâu
- khâu
- khâu
- khâu
- khâu
- khâu
- khẩu
- khẩu hiệu
- khẩu pháo
- khẩu trang
- khấu trừ
- khấu trừ
- khấu trừ
- khấu trừ
- khấu trừ
- khay
- khe
- khe cắm
- khe núi
- khe nứt
- khedive
- khen
- khen
- khen ngợi
- khen ngợi
- khen thưởng
- khen thưởng
- khen thưởng
- khen thưởng
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- kho_c_hc - khen_thng