Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between khng_chnh_thc - khng_hot_ng (Letter “K”)
- không chính thức
- không chính thức
- không chính xác
- không chính xác
- không chính xác
- không chính xác
- không chính xác
- không chịu nổi
- không chịu được
- không cho phép
- không cho phép
- không chừng
- không chung thủy
- không có
- không có bánh lái
- không có bỏ men
- không có cơ sở
- không có gì
- không có thật
- không có thật
- không có tình dục
- không có vết xấu
- không có vũ khí
- không có đất
- không còn tồn tại
- không công bằng
- không cương
- không dản ra
- không dự định trước
- không dung nạp
- không gian
- không gian liên sao
- không gián đoạn
- không giới hạn
- không giống nhau
- không giống như
- không hài lòng
- không hài lòng
- không hài lòng
- không hạt
- không hay
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không hiểu sao
- không hòa tan
- không hoạt động
- không hoạt động
- không hoạt động
- không hoạt động
- không hoạt động
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- khng_chnh_thc - khng_hot_ng