Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between khim_nhng - kh_chu (Letter “K”)
- khiêm nhường
- khiếm thị
- khiêm tốn
- khiêm tốn
- khiêm tốn
- khiêm tốn
- khiêm tốn
- khiêm tốn
- khiển trách
- khiển trách
- khiếp sợ
- khiết tịnh
- khiếu
- khiếu
- khiêu dâm
- khiêu dâm
- khiêu khích
- khiêu khích
- khiêu khích
- khiếu nại
- khiếu nại
- khiếu nại
- khiếu nại
- khiếu nại
- khiêu vũ
- khinh
- khinh bỉ
- khinh khi
- khinh miệt
- khinh người
- khinh thường
- khinh thường
- khít
- khô
- kho
- khô
- kho
- kho
- khó
- khô
- khô
- khổ
- kho bạc
- kho bạc
- kho bãi
- kho báu
- khô cằn
- khô cằn
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- khó chịu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- khim_nhng - kh_chu