Dictionary
            Vietnamese - English
                
                                
                
                    Vietnamese-English Translations Between khi_huyn - khan (Letter “K”)
                
            
        - khải huyền
 - khai man
 - khái niệm
 - khái niệm
 - khái niệm
 - khái quát
 - khai quật
 - khai quật
 - khái quát
 - khai quật
 - khai quật
 - khai quật lên
 - khai sinh
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác
 - khai thác mỏ
 - khai thác đá
 - khai trừ
 - khai trương
 - khai trương
 - khai vị
 - khaliff
 - khalip
 - khảm
 - khám
 - khám
 - khảm
 - khảm
 - khảm
 - khám nghiệm tử thi
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khám phá
 - khamsin
 - khăn
 - khan
 - khẩn
 - khan
 
- Translate.com
 - Dictionaries
 - Vietnamese-English
 - khi_huyn - khan