Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between khan - kho_c (Letter “K”)
- khan
- khẩn
- khan
- khăn
- khăn ăn
- khăn bàn
- khẩn cấp
- khẩn cấp
- khán giả
- khán giả
- khán giả
- khan hiếm
- khăn lau
- khán phòng
- khán phòng
- khăn quàng
- khăn quàng
- khăn quàng cổ
- khăn quàng cổ
- khăn rằn
- khăn tay
- khăn tay
- khẩn trương
- khăn xếp
- khán đài
- khẳng
- khăng
- khẳng
- kháng cáo
- kháng cáo
- kháng chiến
- khăng khăng
- khăng khăng
- kháng nghị
- kháng sinh
- kháng sinh
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khẳng định
- khánh
- khảnh
- khanh khách
- khánh thành
- khao
- khảo cổ
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- khan - kho_c