Dictionary
            Vietnamese - English
                
                                
                
                    Vietnamese-English Translations Between kha_lin_ng - khoe (Letter “K”)
                
            
        - khóa liên động
 - khoa mắt
 - khoa niệu
 - khỏa thân
 - khỏa thân
 - khoa trương pháp
 - khoai mì
 - khoai môn
 - khoai tây
 - khoai tây
 - khoai tây chiên
 - khoan
 - khoan
 - khoan
 - khoan
 - khoan dung
 - khoan dung
 - khoan dung
 - khoan dung
 - khoan dung
 - khoan hồng
 - khoản mục
 - khoang
 - khoảng
 - khoáng
 - khoảng
 - khoảng
 - khoang
 - khoang
 - khoảng
 - khoảng cách
 - khoảng cách
 - khoảng cách
 - khoáng sản
 - khoảng thời gian
 - khoảng trống
 - khoáng vật
 - khoáng vật học
 - khoanh
 - khoanh
 - khoanh vùng
 - khóc
 - khóc
 - khóc
 - khóc
 - khóc
 - khóc
 - khốc liệt
 - khốc liệt
 - khoe
 
- Translate.com
 - Dictionaries
 - Vietnamese-English
 - kha_lin_ng - khoe