Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between huyt_hc - hybrid (Letter “H”)
- huyết học
- huyết học
- huyết khối
- huyết mạch
- huyết thanh
- huyết tương
- huyghenian
- huynh
- huỳnh quang
- huỳnh quang
- huýt sáo
- huzz
- huzza
- huzzaed
- huzzaing
- hy
- hy
- hy lạp
- hy lạp
- hy lạp
- hy lạp
- hy sinh
- hy sinh
- hy vọng
- hy vọng
- hy vọng
- hy vọng
- hy vọng
- hyacine
- hyacinthian
- hyacinthine
- hyades
- hyads
- hyaena
- hyalea
- hyalescence
- hyalite
- hyalograph
- hyalography
- hyaloid
- hyalonema
- hyalophane
- hyalospongia
- hyalotype
- hybernacle
- hybernate
- hybernation
- hyblaean
- hybodont
- hybodus
- hybrid
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- huyt_hc - hybrid