Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between hon_i_cho_nhau - hot_ng (Letter “H”)
- hoán đổi cho nhau
- hoang
- hoảng
- hoang
- hoang dã
- hoang dã
- hoang dã
- hoàng gia
- hoàng hậu
- hoàng hậu
- hoàng hôn
- hoàng liên gai
- hoảng loạn
- hoang sơ
- hoàng tử
- hoang tưởng
- hoang vắng
- hoang đàng
- hoàng đạo
- hoàng đế
- hoàng đế aurelianus
- hoành hành
- hoành tráng
- hoard
- hoarded
- hoarder
- hoared
- hoarhound
- hoariness
- hoarse
- hoarsely
- hoarsen
- hoarsened
- hoarseness
- hoarsening
- hoarstone
- hoạt
- hoạt
- hoạt cảnh
- hoạt dịch
- hoạt hình
- hoạt kê
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- hoạt động
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- hon_i_cho_nhau - hot_ng