Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between hnh_hng - hap (Letter “H”)
- hành hương
- hành hương
- hành khách
- hành khách
- hành khô
- hành lang
- hành lang
- hạnh nhân
- hạnh phúc
- hạnh phúc
- hạnh phúc
- hạnh phúc
- hành quân
- hành tây
- hành thiền
- hành thiền
- hành tinh
- hành tinh
- hành trình
- hành trình
- hành trình
- hành vi
- hành vi phạm tội
- hành vi phạm tội
- hành vi sai trái
- hành vi sai trái
- hành vi vi phạm
- hành động
- hành động
- hành động
- hành động
- hành động khiêu khích
- hank
- hankered
- hankeringly
- hansard
- hanse
- hanseatic
- hansel
- hanselines
- hansom
- hanuman
- hào
- hao
- háo hức
- háo hức
- hào hùng
- hao my
- hào nhoáng
- hào phóng
- hap
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- hnh_hng - hap