Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between hin_i - hiu (Letter “H”)
- hiện đại
- hiện đại
- hiện đại
- hiện đại
- hiện đại hoá
- hiện đại hóa
- hiện đại hóa
- hiện đại hóa
- hiếp
- hiếp dâm
- hiệp hội
- hiệp sĩ
- hiệp thông
- hiệp ước
- hiệp ước
- hierapicra
- hierarch
- hierarchic
- hierarchism
- hiermartyr
- hierocracy
- hieroglyphic
- hieroglyphical
- hieroglyphically
- hieroglyphist
- hierogram
- hierogrammatic
- hierogrammatist
- hierographic
- hierographical
- hierography
- hierolatry
- hierologic
- hierological
- hierologist
- hierology
- hieromancy
- hieromnemon
- hieron
- hieronymite
- hierophant
- hierophantic
- hieroscopy
- hierotheca
- hierourgy
- hiểu
- hiểu
- hiểu
- hiệu
- hiểu
- hiệu
- hiếu
- hiếu
- hiệu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- hin_i - hiu