Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between hamstringing - handcraftsman (Letter “H”)
- hamstringing
- hamstrung
- hamular
- hamulate
- hamule
- hamuli
- hamulose
- hamulus
- hàn
- hận
- hàn
- hàn
- hàn
- hàn
- hàn
- hàn
- hán
- han
- hàn
- hắn
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn chế
- hạn hán
- hân hoan
- hân hoan
- hân hoan
- hàn lưỡi
- hãn quốc
- hận thù
- hận thù
- hàn vi
- hanap
- hanaper
- hance
- hanch
- handbarrow
- handbill
- handbreadth
- handcloth
- handcraftsman
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- hamstringing - handcraftsman