Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between girdler - gic (Letter “G”)
- girdler
- girdlestead
- girdling
- gire
- girkin
- girlond
- girn
- girondist
- girrock
- girt
- girted
- girting
- girtline
- gisarm
- gise
- gisle
- gismondine
- gismondite
- gist
- git
- gite
- gith
- gittern
- gittith
- giữ
- giư
- giữ
- giữ
- giữ
- giư bình tỉnh
- giữ hành
- giữ hành
- giữ lại
- giữ lại
- giữ lại
- giữ lại
- giữ lại
- giữ lại
- giữa
- giữa
- giữa
- giữa
- giưa
- giữa
- giữa
- giữa mùa đông
- giữa tàu
- giữa trưa
- giữa tuần
- giục
- giục
- giục
- giục
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- girdler - gic