Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between gio_s_do_thi - gib (Letter “G”)
- giáo sĩ do thái
- giáo sĩ người anh
- giáo sư
- giáo sư
- giao thông vận tải
- giao thông vận tải
- giao thức
- giao thương
- giao tiếp
- giao tiếp
- giao tiếp
- giáo trình
- giao ước
- giáo viên
- giáo xứ
- giáo đoàn
- giao động
- giaour
- giập
- giáp biển
- giáp ranh
- giáp ranh
- giáp với
- giáp xác mười chân
- giật
- giật gân
- giật gân
- giật mình
- giặt ủi
- giấu
- giấu
- giàu có
- giàu có
- giàu sang
- giấy
- giấy
- giấy bạc
- giày cao gót
- giấy chứng nhận
- giấy cói
- giày dép
- giấy gợn sóng
- giấy làm từ da
- giấy nhám
- giấy phép
- giấy phép
- giấy phép hành nghề
- giấy quỳ
- giày đế bằng cây
- gib
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- gio_s_do_thi - gib