Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between gi_nh - gii_phng (Letter “G”)
- gia đình
- giả định
- giả định
- gia đình
- gia đình
- giả định
- giả định
- giá đỡ
- giá đỡ ba chân
- giấc
- giác
- giấc
- giác mạc
- giác mạc
- giác mạc
- giấc mơ
- giác ngộ
- giấc ngủ
- giải
- giải
- giải
- giải bafta
- giai cấp tư sản
- giai cấp vô sản
- giải cứu
- giải cứu
- giải giáp
- giải hòa hai người
- giải khát
- giải lao
- giải mã
- giải mã
- giải mã
- giải nén
- giải nén
- giải nén
- giải ngân
- giải ngân
- giải ngân
- giải ngân
- giải pháp
- giải phẫu
- giải phẫu
- giải phẫu
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- giải phóng
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- gi_nh - gii_phng