Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ghi - gi_mo (Letter “G”)
- ghi
- ghi
- ghi
- ghi
- ghi
- ghi âm
- ghi âm
- ghi bàn
- ghi bàn
- ghi chép
- ghi công
- ghi danh
- ghi nhớ
- ghi nhớ
- ghi nhớ
- ghi nhớ
- ghi nhớ
- ghi nợ
- ghi đè
- ghi đè
- ghibelline
- ghole
- ghost
- ghostfish
- ghostless
- ghostlike
- ghostliness
- ghostology
- ghoulish
- ghyll
- giả
- giả
- giạ
- giá
- giá
- già
- giả
- giả
- giả
- giá cả phải chăng
- gia công
- gia công
- gia công nghệ
- giả da
- giả dược
- gia hạn
- gia hạn
- giả kim thuật
- giả kim thuật
- giả lập
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- giả mạo
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ghi - gi_mo