Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between gamy - ganglioform (Letter “G”)
- gamy
- gan
- gan
- gần
- gần
- gần
- gan
- gân
- gan
- gần
- gạn
- gán
- gắn
- gần
- gân
- gắn
- gắn bó
- gắn chặt
- gắn cờ
- gắn cờ
- gắn dấu sao
- gần gũi
- gần gũi
- gần gũi hơn
- gắn kết
- gắn kết
- gắn kết
- gắn liền
- gân ở bắp thịt
- gắn thẻ
- gần đây
- gần đây
- gần đúng
- ganch
- gander
- gane
- ganesa
- găng sắt
- gắng sức
- găng tay
- găng tay hở ngón
- ganger
- gangion
- ganglia
- gangliac
- ganglial
- gangliate
- gangliated
- gangliform
- ganglioform
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- gamy - ganglioform