Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between dng - duskily (Letter “D”)
- dung
- dũng
- dụng
- dùng
- dừng
- dụng
- dùng
- dùng
- dung
- dũng
- dung
- dựng
- dũng
- dùng
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- dùng cho dược sư
- dụng cụ
- dung dịch
- dung dịch muối
- dung dịch pha chế
- dũng khí
- dừng lại
- dừng lại
- dừng lại
- dung lượng
- dụng mài bằng
- dung môi
- dùng một lần
- dung nham
- dung thứ được
- dùng thuốc
- dụng vòng tròn
- dùng đồng thời
- dungaree
- dunged
- dungeon
- dungfork
- dunghill
- dunging
- dungmeer
- dungy
- dungyard
- dunker
- dunlin
- dunnage
- dunned
- dunner
- dunning
- dunnish
- dunnock
- dunny
- dunt
- dunted
- dunter
- dược liệu
- dược lý học
- dược phẩm
- dược phẩm
- dược phẩm
- dược sĩ
- dược điển
- duodecahedral
- duodecahedron
- duodecennial
- duodecimal
- duodecimfid
- duodecimo
- duodecimos
- duodecuple
- duodenary
- duỗi
- dưới
- dưới
- dưới
- dưới
- dưới cánh
- dưới cùng
- dưới da
- dưới lưỡi
- dưới màng cứng
- dưới màng nhện
- dưới ổ mắt
- dưới đây
- duoliteral
- duomo
- dưỡng
- dương
- dương
- dương
- dưỡng
- dường như
- dường như
- dương tính
- dương xỉ
- dup
- dupable
- duper
- dupery
- dupery
- duping
- duple
- duplex
- duplicative
- duplicature
- duplicities
- dupper
- dur
- durableness
- durably
- dural
- duramen
- durance
- durancy
- durant
- durante
- durative
- durbar
- dure
- dureful
- dureless
- durene
- duress
- duressor
- durga
- durham
- durio
- durion
- durity
- durometer
- durous
- durra
- durst
- durukuli
- durylic
- duse
- dusken
- duskily
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- dng - duskily