Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cy_hng_cam_tng - cayugas (Letter “C”)
- cây hương cam tùng
- cây keo
- cây khổ sâm
- cây khoản đông
- cây kim ngân hoa
- cây kim ngân hoa
- cây lá kim
- cây lâu năm
- cây lê
- cây leo
- cây lưu ly
- cây ma tiên thảo
- cây mâm xôi
- cây mân hoang
- cây mao lương
- cây me chua
- cây ngải
- cây ngưu bàng
- cây nham lê
- cây nho
- cây nho
- cây nư lang hoa
- cây ông lao
- cây phòng phong
- cây phòng phong
- cây roi nhỏ
- cày ruộng
- cây sim
- cây số
- cây số
- cây sơn trà
- cây tầm gửi
- cây tầm ma
- cây tầm ma
- cây thân thảo
- cây thì là
- cây thông
- cây thù du
- cây trồng
- cây trong khoáng vật
- cây tùng
- cây xanh
- cây xương rồng
- cay đắng
- cay đắng
- cay đắng
- cây đũa phép
- cayenne
- cayman
- cayugas
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cy_hng_cam_tng - cayugas