Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between con_b - con_rn (Letter “C”)
- con bò
- con bò
- con cái
- con cháu
- con chiên
- con chim
- con chó
- con chó
- con chó con
- con chuột
- con chuột
- con cờ
- con cóc
- con cua
- con cừu
- con dao
- con dấu
- con dấu
- con dê
- con dê tế thần
- con gà trống
- con gái
- cơn giận
- còn hàng
- con hào
- con heo
- con hổ
- con hổ cái
- con kên kên
- con khỉ
- con khỉ
- con la
- còn lại
- con lăn
- cơn lốc
- cơn lốc xoáy
- cơn lốc xoáy
- con lợn
- con lươn
- con mèo
- con mồi
- con nai sừng tấm
- con ngựa
- con người
- còn nguyên vẹn
- con nợ
- con ong
- con quạ
- con quay hồi chuyển
- con quỷ
- con rắn
- con rắn
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- con_b - con_rn