Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cng_thng - cnh_tay (Letter “C”)
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- càng đáp xếp
- cành
- cánh
- cạnh
- cành
- cạnh
- canh
- cảnh
- cảnh
- canh
- cánh
- cảnh
- cạnh
- cánh
- cảnh
- cảnh
- cảnh báo
- cảnh báo
- cảnh báo
- cảnh báo
- cảnh báo
- cảnh báo
- cảnh báo trước
- cảnh biển
- cành cây
- cánh diều
- cảnh giác
- cảnh giác
- cảnh giác với
- cảnh giới
- cánh hoa
- cạnh huyền
- canh ki na
- cánh mũi
- cánh phải
- cảnh quan
- cảnh quan tuyệt đẹp
- cánh quạt
- cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát
- cảnh sát trưởng
- canh tân
- cánh tay
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cng_thng - cnh_tay