Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cng_gio - cng_ty (Letter “C”)
- công giáo
- công giáo
- cống hiến
- cống hiến
- cống hiến
- cống hiến
- cộng hòa
- cộng hoà síp
- cộng hưởng
- cộng hưởng
- cộng hưởng
- cồng kềnh
- cồng kềnh
- công khai
- công khai
- công khai
- công khai
- công khai
- công khai
- công nghệ
- công nghệ
- công nghiệp
- công nhận
- công nhận
- công nhân
- công nhận
- công nhận
- công nhận
- công quốc
- công quốc
- công sứ quán
- công suất
- công tác phòng chống
- cộng tác viên
- còng tay
- cổng thông tin
- công thức
- công thức
- công thức
- công thức
- công thức nấu ăn
- công tơ mét
- công tố viên
- công tước
- công ty
- công ty
- công ty
- công ty
- công ty
- công ty
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cng_gio - cng_ty