Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cn - cn_thn (Letter “C”)
- cẩn
- cẩn
- cân
- cản
- cán
- cẩn
- cán
- cán
- cằn
- cân
- cần
- cần
- cắn
- cán
- cắn
- cận
- căn
- cắn
- can
- cặn bã
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cân bằng
- cán bộ
- cần cẩu
- cần cẩu trụ
- cận chiến
- cằn cỗi
- căn cứ
- căn cứ
- căn cứ
- căn cứ
- căn cứ chứng cớ
- căn cứ đẻ lứa
- căn hộ cao cấp
- căn hộ penthouse
- cạn kiệt
- cần lưu ý
- cân nặng
- cân nặng
- cân nặng
- căn nguyên
- cân nhắc
- cận nhật
- cần phải có
- cần sa
- cần tây
- cẩn thận
- cẩn thận
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cn - cn_thn