Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chu_chu - chy_th (Letter “C”)
- châu chấu
- cháu gái
- cháu gái
- châu phi
- chậu rửa
- cháu trai
- cháu trai
- chaudron
- chauffer
- chauldron
- chaunt
- chaunter
- chaunterie
- chaus
- chausses
- chaussure
- chauvin
- chauvinism
- chavender
- chaw
- chawdron
- chawed
- chawing
- cháy
- chạy
- chấy
- chạy
- cháy
- cháy
- cháy
- chạy
- chảy
- chảy
- chảy
- chạy bộ
- chạy bộ
- chạy chậm chạp
- chạy mau
- chảy máu
- chảy máu
- chảy nước
- chảy nước dai
- chảy nước dãi
- chạy nước rút
- chảy ra
- chảy ra
- cháy rừng
- cháy sém
- chạy thận
- chạy thử
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chu_chu - chy_th