Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chu - chlorometer (Letter “C”)
- châu á
- châu á
- châu âu
- châu âu
- châu chấu
- cháu gái
- cháu gái
- châu phi
- chậu rửa
- cháu trai
- cháu trai
- chaudron
- chauffer
- chauldron
- chaunt
- chaunter
- chaunterie
- chaus
- chausses
- chaussure
- chauvin
- chauvinism
- chavender
- chaw
- chawdron
- chawed
- chawing
- chảy
- cháy
- cháy
- cháy
- chấy
- chạy
- chạy
- chảy
- chảy
- chạy
- cháy
- chạy bộ
- chạy bộ
- chạy chậm chạp
- chảy máu
- chạy mau
- chảy máu
- chảy nước
- chảy nước dãi
- chảy nước dai
- chạy nước rút
- chảy ra
- chảy ra
- cháy rừng
- cháy sém
- chạy thận
- chạy thử
- chạy tốt bền lâu
- chạy trốn
- chạy trốn
- chạy trốn
- chạy trốn
- chạy xe đạp
- che
- che
- chế
- chế
- chế
- chế
- chẻ
- chế
- chê
- chẻ
- chẻ
- chế
- chê bai
- chê bai
- che chắn
- che chở
- che dấu
- che giấu
- che giấu
- chế giễu
- chế giễu
- chế giễu
- chế hơn
- che khuất
- che khuất
- che khuất
- che khuất
- che khuất
- chế ngự
- chế nhạo
- chế phẩm peptone
- chế tác
- chế tạo
- chế tạo
- chế tạo
- chế tạo
- che đậy
- che đậy
- chế độ
- chế độ
- chế độ
- chế độ ăn uống
- chế độ ăn uống
- chế độ chuyên quyền
- chế độ nô lệ
- chế độ nông nô
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ
- chế độ thuộc địa
- chế độ đa thê
- chế độ độc tài
- cheapened
- cheapener
- cheapening
- cheapness
- chear
- cheat
- cheatable
- cheatableness
- chebacco
- chebec
- chệch hướng
- checkage
- checkerberries
- checkerberry
- checkering
- checkerwork
- checklaton
- checkless
- checkmated
- checkmating
- checkrein
- checkroll
- checkstring
- checkwork
- checky
- cheddar
- cheeped
- cheerer
- cheeriness
- cheeringly
- cheerisness
- cheerless
- cheerly
- cheerry
- cheeselep
- cheesemonger
- cheeseparing
- cheesiness
- cheesy
- cheetah
- chegoe
- chegre
- cheiloplasty
- cheilopoda
- cheirepter
- cheiroptera
- cheiropterous
- cheiropterygia
- cheiropterygium
- cheirosophy
- cheirotherium
- chekelatoun
- chekmak
- chela
- chelae
- chelate
- chelerythrine
- chelicera
- chelicerae
- chelidon
- chelidonic
- chelidonius
- chelifer
- cheliferous
- cheliform
- chelone
- chelonia
- chelonian
- chelura
- chely
- chém đầu
- chemic
- chemiglyphic
- chemiloon
- chemise
- chemisette
- chemism
- chemitype
- chemolysis
- chemosmosis
- chemosmotic
- chèn
- chèn
- chén
- chèn
- chèn
- cheng
- chênh
- chênh lệch
- chênh lệch
- chenomorphae
- chenopodium
- chéo
- chèo
- chèo
- chéo
- chèo thuyền
- chèo thuyền
- chepster
- chequer
- chequing
- chequy
- cherimoyer
- cherishment
- cherising
- chermes
- cherogril
- cherokees
- cheroot
- chersonese
- chert
- cherty
- cherub
- cherubical
- cherubim
- cherubin
- cherubs
- cherup
- ches
- chese
- chesible
- cheslip
- chessel
- chesses
- chessil
- chessmen
- chessom
- chesstree
- chesterlite
- chesteyn
- chết
- chết
- chết
- chết
- chết người
- chết yểu
- chết đói
- chết đuối
- chết đuối
- chết đuối
- chetah
- chetvert
- chevachie
- chevage
- cheval
- chevalier
- chevaux
- cheve
- chevelure
- cheven
- cheventein
- cheveril
- cheverliize
- chevet
- cheviot
- chevisance
- chevrette
- chevron
- chevroned
- chevronel
- chevronwise
- chevrotain
- chevy
- chewer
- chewet
- chewink
- cheyennes
- chỉ
- chỉ
- chi
- chì
- chị
- chí
- chí
- chi
- chì
- chỉ
- chỉ
- chi
- chỉ
- chỉ
- chỉ
- chỉ
- chi
- chỉ
- chị cả
- chỉ cần
- chi chùm ngây
- chi corchorus
- chi datura
- chỉ duy nhất
- chị em
- chi hông
- chỉ hư từ
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy dàn nhạc
- chi huyết giác
- chi lôi khoai
- chi mua
- chi nhánh
- chi nhánh
- chi nhánh
- chi phí
- chi phí
- chi phí
- chi phí
- chi phí khấu hao
- chi phiếu
- chỉ ra
- chỉ ra
- chi sa nhân
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số octan
- chi sừng trâu
- chỉ thị
- chi tiên khách lai
- chi tiết
- chi tiết
- chi tiết
- chi tiêu
- chi tiêu
- chi tiêu
- chi tiêu
- chỉ trích
- chỉ trích
- chi tử đinh hương
- chi xà cừ
- chi đại
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ đơn giản là
- chỉ đơn thuần là
- chia
- chia
- chia
- chia
- chìa
- chia buồn
- chia hai
- chìa khóa
- chìa khóa trao tay
- chia loại
- chia lưới
- chia nhau phần
- chia nhỏ
- chia ra
- chia rẽ
- chia rẻ
- chia sẻ
- chia sẻ
- chia sẻ
- chia tách
- chia tay
- chia tay
- chia tay
- chìa vặn
- chìa vôi
- chia vụn ra
- chia xẻ
- chia động từ
- chiaroscurist
- chiasm
- chiasma
- chiasmus
- chiastolite
- chibbal
- chibouk
- chibouque
- chica
- chicaner
- chicanery
- chiccory
- chich
- chích sậy
- chicha
- chiches
- chichevache
- chichling
- chick
- chickabiddy
- chickaree
- chickasaws
- chickling
- chickweed
- chicky
- chide
- chider
- chideress
- chidester
- chidingly
- chiếc
- chiếc
- chiếc bánh
- chiếc bè
- chiếc cốc
- chiếc nguyên mẫu
- chiếc tàu tuần dương
- chiếc thunderbolt
- chiếc vò hai quai
- chiefage
- chiefest
- chiefless
- chiefrie
- chieftaincy
- chieftainship
- chiếm
- chiếm
- chiếm
- chiếm
- chiếm lại
- chiêm ngưỡng
- chiêm ngưỡng
- chiêm ngưỡng
- chiêm ngưỡng
- chiêm niệm
- chiêm tinh
- chiêm tinh
- chiếm ưu thế
- chiếm ưu thế
- chiếm ưu thế
- chiếm ưu thế
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiến
- chiên
- chiên
- chiền
- chiền
- chiên
- chiên
- chiên
- chiến binh
- chiến dịch
- chiến dịch pedestal
- chiến lợi phẩm
- chiến lược
- chiến lược
- chiến lược
- chiến lược gia
- chiến quốc
- chiến sĩ
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thuật
- chiến thuật
- chiến thuật
- chiến tranh
- chiến tranh
- chiến trường
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiếnvới
- chierte
- chiết khấu
- chiết trung
- chiết trung chủ nghia
- chiết xuất
- chiếu
- chiếu
- chiếu
- chiều
- chiêu
- chiếu
- chiều cao
- chiều dài
- chiều ngang
- chiều rộng
- chiều rộng
- chiếu sáng
- chiếu sáng
- chiếu sáng
- chiếu sáng
- chiếu sáng
- chiều sâu
- chiếu tướng
- chiếu xạ
- chiếu xạ
- chiêu đãi viên
- chievance
- chieve
- chiffo
- chiffonier
- chigoe
- chigre
- chikara
- chilblain
- childbed
- childcrowing
- childe
- childed
- childing
- childishly
- childishness
- childlessness
- childly
- childness
- childship
- chiliad
- chiliagon
- chiliahedron
- chilian
- chiliarch
- chiliarchy
- chiliasm
- chiliast
- chiliastic
- chilliness
- chillness
- chilognath
- chilognatha
- chiloma
- chilopod
- chilopoda
- chilostoma
- chilostomata
- chilostomatous
- chim
- chim
- chìm
- chìm
- chìm
- chim
- chìm
- chim bồ câu
- chim bồ câu
- chim cánh cụt
- chim cổ rắn
- chim cổ rắn
- chim cuốc
- chim cút
- chim dạng sẻ
- chim gõ kiến
- chim hoàng yến
- chim kêu
- chim mào bắt rắn
- chim mo nhát
- chim ó
- chim sơn ca
- chim ưng
- chìm đắm
- chim điên
- chimaeroid
- chimango
- chimb
- chimed
- chimer
- chimeras
- chimere
- chimeric
- chimerically
- chiminage
- chiming
- chín
- chín
- chín
- chín
- chín
- chín
- chín mươi
- chinaldine
- chinaman
- chinamen
- chincapin
- chinch
- chincha
- chinche
- chincherie
- chinchilla
- chinchona
- chincona
- chine
- chined
- chính
- chính
- chính
- chính
- chính
- chính
- chính hãng
- chỉnh hình
- chính khách
- chỉnh lưu
- chính mình
- chính mình
- chính mình
- chính phủ
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục
- chinh phục isarel
- chính quyền
- chính sách
- chính sách
- chỉnh sửa
- chỉnh sửa
- chỉnh sửa
- chỉnh sửa
- chỉnh sửa
- chính tả
- chính tả
- chính tả
- chính tả
- chính thể
- chính thống giáo
- chính thống giáo
- chính thức
- chính thức
- chính thức
- chính thức
- chính thức hóa
- chính thức hoá
- chỉnh trang
- chính trị
- chính trị
- chính trị
- chính trị
- chính trị gia
- chính trị đầu sỏ
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính xác
- chính đáng
- chính đáng
- chinked
- chinking
- chinky
- chinned
- chinoidine
- chinoline
- chinone
- chinook
- chinquapin
- chinse
- chinsed
- chinsing
- chintz
- chintzes
- chioppine
- chip
- chipper
- chippeways
- chipping
- chippy
- chiragra
- chiragrical
- chiretta
- chirk
- chirm
- chirognomy
- chirograph
- chirographer
- chirographic
- chirographical
- chirographist
- chirography
- chirogymnast
- chirological
- chirologist
- chirology
- chiromancer
- chiromancy
- chiromanist
- chiromantic
- chiromantical
- chiromantist
- chiromonic
- chironomy
- chiroplast
- chirosophist
- chirp
- chirped
- chirper
- chirping
- chirpingly
- chirre
- chirrup
- chirruped
- chirruping
- chirrupy
- chirurgeon
- chirurgeonly
- chirurgery
- chirurgic
- chirurgical
- chiseling
- chiselled
- chisleu
- chisley
- chit
- chitchat
- chitin
- chitinization
- chitinous
- chiton
- chitter
- chitterling
- chitterlings
- chittra
- chitty
- chịu
- chịu
- chịu
- chịu
- chịu trách nhiệm
- chịu trách nhiệm
- chịu đựng
- chịu đựng
- chịu đựng
- chịu được
- chịu được
- chivachie
- chivalric
- chivalrously
- chive
- chivied
- chivy
- chivying
- chlamydate
- chlamydes
- chlamyphore
- chlamys
- chlamyses
- chloasma
- chloral
- chloralamide
- chloralism
- chloralum
- chloranil
- chloraurate
- chlorhydric
- chlorhydrin
- chloric
- chloridate
- chloridic
- chloridize
- chlorimetry
- chlorinate
- chlorinated
- chlorinating
- chloriodic
- chloriodine
- chloritic
- chlormethane
- chlorocruorin
- chlorodyne
- chloroformed
- chloroforming
- chloroleucite
- chlorometer
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chu - chlorometer