Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chlorometry - cho_ph_hp (Letter “C”)
- chlorometry
- chloropal
- chloropeptic
- chlorophane
- chloroplastid
- chlorosis
- chlorotic
- chlorpicrin
- chloruret
- chơ
- cho
- cho
- chổ
- cho
- cho
- chỗ
- cho
- chớ
- cho
- chờ
- chỗ
- cho ăn
- cho ăn
- cho biết
- cho biết
- cho bú
- chó bulldog
- chó collie
- chó con
- chó con
- cho con bú
- chó dingo
- cho dù
- cho không
- chổ kia
- chó lùn dachshund
- cho mượn
- chỗ ngồi
- chỗ ngồi
- cho nổ
- chổ nuôi hải cẩu
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phép
- cho phù hợp
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chlorometry - cho_ph_hp