Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chim_ot - chiu (Letter “C”)
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiên
- chiên
- chiên
- chiến
- chiền
- chiên
- chiên
- chiền
- chiến binh
- chiến dịch
- chiến dịch pedestal
- chiến lợi phẩm
- chiến lược
- chiến lược
- chiến lược
- chiến lược gia
- chiến quốc
- chiến sĩ
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thắng
- chiến thuật
- chiến thuật
- chiến thuật
- chiến tranh
- chiến tranh
- chiến trường
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiến đấu
- chiếnvới
- chierte
- chiết khấu
- chiết trung
- chiết trung chủ nghia
- chiết xuất
- chiều
- chiếu
- chiếu
- chiếu
- chiếu
- chiêu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chim_ot - chiu