Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between chc_mng - chung_chung (Letter “C”)
- chúc mừng
- chúc mừng
- chúc mừng
- chúc mừng
- chúc mừng
- chức năng
- chức năng
- chức năng
- chức năng quét
- chúc vui vẻ
- chuck
- chucked
- chucking
- chuckled
- chucklehead
- chuckleheaded
- chuckling
- chud
- chuet
- chufa
- chuff
- chuffily
- chuffiness
- chuffy
- chửi
- chùi
- chùi rửa
- chửi thề
- chulan
- chùm
- chụm
- chùm
- chum
- chùm hoa hình tán
- chummed
- chumming
- chunam
- chủng
- chứng
- chứng
- chúng
- chúng
- chứng
- chứng
- chung
- chứng
- chưng cất
- chưng cất
- chưng cất
- chưng cất
- chưng cho khô
- chung chung
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- chc_mng - chung_chung