Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ch_nh - chiccory (Letter “C”)
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ đơn giản là
- chỉ đơn thuần là
- chia
- chia
- chia
- chia
- chìa
- chia buồn
- chia hai
- chìa khóa
- chìa khóa trao tay
- chia loại
- chia lưới
- chia nhau phần
- chia nhỏ
- chia ra
- chia rẽ
- chia rẻ
- chia sẻ
- chia sẻ
- chia sẻ
- chia tách
- chia tay
- chia tay
- chia tay
- chìa vặn
- chìa vôi
- chia vụn ra
- chia xẻ
- chia động từ
- chiaroscurist
- chiasm
- chiasma
- chiasmus
- chiastolite
- chibbal
- chibouk
- chibouque
- chica
- chicaner
- chicanery
- chiccory
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ch_nh - chiccory