Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ch_h_t - ch_nh (Letter “C”)
- chỉ hư từ
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy
- chỉ huy dàn nhạc
- chi huyết giác
- chi lôi khoai
- chi mua
- chi nhánh
- chi nhánh
- chi nhánh
- chi phí
- chi phí
- chi phí
- chi phí
- chi phí khấu hao
- chi phiếu
- chỉ ra
- chỉ ra
- chi sa nhân
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số
- chỉ số octan
- chi sừng trâu
- chỉ thị
- chi tiên khách lai
- chi tiết
- chi tiết
- chi tiết
- chi tiêu
- chi tiêu
- chi tiêu
- chi tiêu
- chỉ trích
- chỉ trích
- chi tử đinh hương
- chi xà cừ
- chi đại
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ đạo
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- chỉ định
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ch_h_t - ch_nh