Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between ch - ch_tu (Letter “C”)
- chữ
- chữ
- chu
- chư
- chữ
- chú
- chữ
- chủ
- chú
- chữ
- chủ
- chữ
- chủ cách
- chủ chốt
- chư hầu
- chú hề
- chủ hộ
- chư in sai
- chư khó đọc
- chữ ký
- chữ ký
- chu kỳ
- chu kỳ
- chu kỳ kinh nguyệt
- chủ nghĩa cá nhân
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa duy lý
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa duy vật
- chủ nghĩa hiện thực
- chủ nghĩa hiện đại
- chủ nghĩa hoài nghi
- chủ nghĩa khoái lạc
- chủ nghĩa kinh nghiệm
- chủ nghĩa lãng mạn
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa quân phiệt
- chủ nghĩa thực dụng
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa đế quốc
- chủ nghĩa động vật
- chủ nhà
- chủ nhật
- chủ nợ
- chữ nôm
- chủ quan
- chủ quan
- chủ quyền
- chú rể
- chu sa
- chữ số
- chữ số
- chủ sở hữu
- chủ sở hữu
- chủ sở hữu
- chủ tàu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- ch - ch_tu