Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cavorted - cy_hng (Letter “C”)
- cavorted
- cavorting
- cavy
- caw
- cawed
- cawing
- cawker
- cawky
- caxon
- caxton
- cay
- cây
- cấy
- cày
- cày
- cày
- cấy
- cày
- cày
- cây
- cay
- cây
- cây
- cấy
- cay
- cày
- cay
- cây
- cây bạch tiển
- cây bụi
- cây bụi
- cây cà dược
- cây cảnh
- cây caraway
- cây có múi
- cây cúc trường sanh
- cây dâu
- cây dừa cạn
- cây gai
- cây gai dầu
- cấy ghép
- cấy ghép
- cấy ghép
- cấy ghép
- cấy ghép
- cấy ghép
- cây giống
- cây hắc mai
- cây hồ lô ba
- cầy hương
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cavorted - cy_hng