Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cao_lanh - capapie (Letter “C”)
- cao lanh
- cao nguyên
- cao nguyên
- cáo phó
- cáo phó
- cao quý
- cao răng
- cạo râu
- cạo râu
- cao su
- cao su
- cao su tự nhiên
- caon
- caoutchin
- caoutchoucin
- cấp
- cấp
- cấp
- cặp
- cặp
- cấp
- cắp
- cắp
- cáp
- cap
- cáp
- cấp bằng sáng chế
- cấp bằng sáng chế
- cấp cứu
- cấp dưỡng
- cấp giấy
- cấp giấy chứng nhận
- cấp phép
- cấp phép
- cấp phép
- cấp phép
- cấp si quan
- cặp thêm
- cấp thoát nước
- cấp tính
- cặp vợ chồng
- capableness
- capacified
- capacify
- capaciosly
- capaciousness
- capacitate
- capacitated
- capacitating
- capapie
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cao_lanh - capapie