Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between cancelli - cng_thng (Letter “C”)
- cancelli
- cancellous
- cancerate
- cancerated
- canceration
- cancerite
- cancriform
- cancrine
- cancrinite
- cancroid
- cand
- candelabrum
- candelabrums
- candent
- canderos
- candescence
- candicant
- candidateship
- candidating
- candidly
- candidness
- candify
- candiot
- candite
- candle
- candle
- candlebomb
- candlefish
- candlemas
- candlewaster
- candock
- candroy
- candying
- candytuft
- canebrake
- canella
- canes
- canescent
- cáng
- cẳng
- căng
- căng
- cảng biển
- cẳng chân
- cẳng tay
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- căng thẳng
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- cancelli - cng_thng