Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bt_li - bt_u (Letter “B”)
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lực
- bất lực
- bất lực
- bất lương
- bất mãn
- bất mãn
- bắt nạt
- bắt nạt
- bắt nạt
- bất ngờ
- bất ngờ
- bất ngờ
- bắt nguồn
- bắt nguồn từ
- bất ổn
- bất phân thắng bại
- bắt tay
- bắt tay
- bắt tay
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- bất tiện
- bất tỉnh
- bất tỉnh
- bất tử
- bất tử
- bất tử
- bất tử
- bất tuân
- bất tuân
- bất đắc di
- bất đẳng thức
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- bắt đầu
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bt_li - bt_u