Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bt_chp - bt_li (Letter “B”)
- bất chấp
- bất chính
- bất chỉnh hợp
- bắt chước
- bắt chước
- bắt chước
- bắt chước
- bắt chước
- bắt cóc
- bắt cóc
- bắt cóc
- bắt cóc
- bắt cóc
- bắt cóc
- bắt cóc
- bất công
- bất công
- bất công
- bất cứ ai
- bất cứ ai
- bất cứ ai
- bất cứ khi nào
- bất cứ nơi nào
- bất cứ nơi nào
- bất cứ điều gì
- bất cứ điều gì
- bát diện
- bắt gặp
- bát giác
- bắt giữ
- bắt giữ
- bất hạnh
- bất hạnh
- bất hòa
- bất hòa
- bất hợp lý
- bất hợp pháp
- bất hợp pháp
- bất hợp pháp
- bất hợp pháp
- bất kể
- bất khả chiến bại
- bất khả xâm phạm
- bất khả xâm phạm
- bất khả xâm phạm
- bất khả xâm phạm
- bất khả xâm phạm
- bắt kịp
- bất kỳ
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- bất lợi
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bt_chp - bt_li