Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bryophyta - bc_tng (Letter “B”)
- bryophyta
- bryozoa
- bryozoan
- bryozoum
- bù nhìn
- bù nhìn
- bù nhìn
- bù đắp
- bu-lát
- bù-lông
- búa
- bụa
- búa
- búa
- bữa ăn
- bữa ăn tối
- bừa bãi
- bùa hộ mệnh
- bữa sáng
- bữa tiệc ly
- buansuah
- buat
- bubale
- bubaline
- bubbled
- bubbling
- bubbly
- bubby
- bubo
- buboes
- bubonocele
- bubukle
- bức
- bực
- bực
- bức
- bức ảnh
- bức ảnh
- bực bội
- bực bội
- bục giảng
- bục giảng
- bức hại
- bức tranh
- bức tranh biếm họa
- bức tranh tường
- bức tranh tường
- bức tranh xếp
- bức tượng
- bức tượng
- bức tượng
- bức tường
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bryophyta - bc_tng