Dictionary
Vietnamese - English
Vietnamese-English Translations Between bo_ha - bo_trc (Letter “B”)
- bao hoa
- bão hòa
- bão hòa
- bão hòa
- bảo kê
- bao la
- bao la
- bao la
- báo lại
- bảo lãnh
- bảo lãnh
- bảo lãnh phát hành
- bao lơn
- bạo lực
- bạo lực
- bảo mật
- bào ngư
- bao nhiêu
- bao phấn
- bao phủ
- bao phủ
- bảo quản
- bảo quản
- bảo quản
- bao quanh
- bao quanh
- bao quanh
- bảo tàng
- bảo tàng louvre
- bào thai
- bao thanh toán
- bảo tháp
- báo thù
- báo thù
- bảo thủ
- bảo thủ
- bão tố
- bảo tồn
- bảo tồn
- bảo tồn
- bảo tồn
- bảo tồn
- bảo tồn
- bảo trì
- bảo trợ
- bảo trợ
- bảo trợ
- bảo trợ
- bao trùm
- bao trùm
- báo trước
- báo trước
- Translate.com
- Dictionaries
- Vietnamese-English
- bo_ha - bo_trc